Các từ liên quan tới プライム ライフ テクノロジーズ
prime
プライムタイム プライム・タイム
khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh).
プライムレート プライム・レート
tỉ lệ lãi suất tiêu chuẩn áp dụng đối với tín dụng ngắn hạn, độ tin cậy cao.
cuộc sống.
ライフジャケット ライフ・ジャケット ライフジャケット ライフ・ジャケット ライフジャケット
life jacket, life vest
ライフサイクル ライフ・サイクル
vòng đời
ライフステージ ライフ・ステージ
chặng đường đời
アーバンライフ アーバン・ライフ
cuộc sống thành thị.