Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プラズマ振動
plasma; huyết tương.
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
プラズマディスプレー プラズマ・ディスプレー
plasma display
プラズマディスプレイ プラズマ・ディスプレイ
Màn hình plasma.
プラズマパネル プラズマ・パネル
bảng hiển thị bằng plasma
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip