Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プラズマ物理
plasma; huyết tương.
プラズマ・ディスプレイ・パネル プラズマ・ディスプレイ・パネル
bảng hiển thị plasma
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
プラズマディスプレー プラズマ・ディスプレー
plasma display
プラズマパネル プラズマ・パネル
bảng hiển thị bằng plasma