Các từ liên quan tới プラットフォーム (地質学)
地質学 ちしつがく
địa chất học.
プラットフォーム プラットフォーム
Nền tảng; nền.
地質学者 ちしつがくしゃ
nhà địa chất học.
プラットホーム プラットフォーム
Nền tảng; nền
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
海洋地質学 かいようちしつがく
địa chất dưới mặt biển
農業地質学 のうぎょうちしつがく
sự nghiên cứu địa chất nông nghiệp