Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
コウ丸 コウまる
quả bóng; tinh hoàn
PRISM プリズム
PRISM, mass electronic surveillance program operated by the United States National Security Agency
複プリズム ふくプリズム
lăng trụ tạo ảnh kép
プリズム
lăng kính.
偏光プリズム へんこうプリズム
lăng kính phân cực
直角プリズム ちょっかくプリズム
lăng kính góc vuông
柴 しば
bụi cây; củi