プリズム型
ぷりずむがた
Hình lăng trụ.

プリズム型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリズム型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
PRISM プリズム
PRISM, mass electronic surveillance program operated by the United States National Security Agency
lăng kính.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
複プリズム ふくプリズム
lăng trụ tạo ảnh kép
偏光プリズム へんこうプリズム
lăng kính phân cực
直角プリズム ちょっかくプリズム
lăng kính góc vuông
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.