プリズム型
ぷりずむがた
Hình lăng trụ.

プリズム型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリズム型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
PRISM プリズム
một phương pháp học tập hoặc hệ thống tích hợp cho các môn khoa học và toán học (PRISM: Pacing, Reasoning, and Integration for Science and Mathematics)
lăng kính.
複プリズム ふくプリズム
lăng trụ tạo ảnh kép
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
偏光プリズム へんこうプリズム
lăng kính phân cực
直角プリズム ちょっかくプリズム
lăng kính góc vuông
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.