Các từ liên quan tới プリンス・G型エンジン
G-同型 G-どーけー
một đẳng cấu nhóm
hoàng tử; thái tử.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
G型ボツリヌス菌 ジーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố g
プリンスメロン プリンス・メロン
prince melon
G型蛍光灯 Gかたけいこうとう
đèn huỳnh quang hình chữ G (như bóng tròn)
ロボット型検索エンジン ロボットがたけんさくエンジン
công cụ tìm kiếm loại rô bốt
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.