プリンター付き電卓
プリンターつきでんたく
☆ Danh từ
Máy tính có chức năng in
プリンター付き電卓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリンター付き電卓
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
電卓 でんたく
máy tính cầm tay dùng để tính toán
プログラム電卓 プログラムでんたく
máy tính lập trình
プリンター プリンタ プリンター プリンタ プリンター
máy in.
電話付き でんわつき
kèm điện thoại
一般電卓 いっぱんでんたく
máy tính văn phòng, học sinh thông dụng
関数電卓 かんすうでんたく
máy tính để tính toán
卓上電話 たくじょうでんわ
điện thoại để bàn