一般電卓
いっぱんでんたく「NHẤT BÀN ĐIỆN TRÁC」
☆ Danh từ
Máy tính văn phòng, học sinh thông dụng
一般電卓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般電卓
電卓 でんたく
máy tính cầm tay dùng để tính toán
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
プログラム電卓 プログラムでんたく
máy tính lập trình
一般電球タイプLED電球 いっぱんでんきゅうタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED thông thường
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ