プリンター設定
プリンターせってい
☆ Danh từ
Cài đặt máy in

プリンター設定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリンター設定
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設定 せってい
sự cài đặt; sự thiết lập
プリンター プリンタ プリンター プリンタ プリンター
máy in.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
3Dプリンター 3Dプリンター
máy in 3d
デフォルト設定 デフォルトせってい
cài đặt mặc định (thiết lập)
再設定 さいせってい
thiết lập lại