Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プルトニウム爆弾
プルトニウムばくだん
plutonium
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
爆弾 ばくだん バクダン
bom; lựu đạn; đạn pháo
プルトニウム
nguyên tố plutô.
爆弾マーク ばくだんマーク
đánh dấu bom
ナバール爆弾 なばーるばくだん
bom napan (loại bom cháy, có nhồi chất cháy napan)
メガトン爆弾 メガトンばくだん
bom triệu tấn
Đăng nhập để xem giải thích