Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プルメリア プルメリア
mận
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
伝説 でんせつ
truyện ký
天の あめの あまの
heavenly, celestial, divine
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝説上 でんせつじょう
(thuộc) truyện cổ tích, (thuộc) truyền thuyết