Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プレイヤード叢書
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
baby's play pen, play yard
叢 くさむら そう
bụi cây
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
叢祠 そうし くさむらほこら
miếu thờ nhỏ
叢談 そうだん くさむらだん
tập hợp (của) những câu chuyện
叢生 そうせい
sự tăng trưởng dầy đặc; sự tăng trưởng mạnh khoẻ
淵叢 えんそう
tụ lại làm lốm đốm; trung tâm