叢談
そうだん くさむらだん「TÙNG ĐÀM」
☆ Danh từ
Tập hợp (của) những câu chuyện

叢談 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叢談
談叢 だんそう
cuốn sách chứa các câu chuyện thú vị
叢 くさむら そう
bụi cây
叢祠 そうし くさむらほこら
miếu thờ nhỏ
叢生 そうせい
sự tăng trưởng dầy đặc; sự tăng trưởng mạnh khoẻ
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
淵叢 えんそう
tụ lại làm lốm đốm; trung tâm
葉叢 はむら
(thực vật học) tán lá, bộ lá
叢雨 くさむらう
trận mưa rào thoáng qua