Các từ liên quan tới プレデター:ザ・プレイ
プレイ プレー プレイ
mồi; nạn nhân
実況プレイ じっきょうプレイ
chơi game tường thuật trực tiếp
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ビッグプレイ ビッグ・プレイ
big play (US football)
マットプレイ マット・プレイ
sexual activity (at a brothel) involving body lotion and an air mattress
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
プラグアンドプレイ プラグ・アンド・プレイ
cắm và chạy