Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命題 めいだい
mệnh đề.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ジャズシンガー ジャズ・シンガー
jazz singer
シンガー
ca sĩ.
逆命題 ぎゃくめいだい
mệnh đề đảo, phản đề
真(命題の…) まこと(めーだいの…)
truth
否定命題 ひていめいだい
mệnh đề phủ định
命題論理 めいだいろんり
logic mệnh đề