Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命題論理学 めいだいろんりがく
mệnh đề toán học
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
命題 めいだい
mệnh đề.
論題 ろんだい
luận cương.
逆命題 ぎゃくめいだい
mệnh đề đảo, phản đề
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết