Các từ liên quan tới プレミアム付商品券
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
商品券 しょうひんけん
Phiếu mua hàng
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
メンバーズカード/商品券 メンバーズカード/しょうひんけん
Thẻ thành viên/phiếu quà tặng.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.