Các từ liên quan tới プロイセン船舶関税
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
プロイセン プロイセン
Phổ
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
税関 ぜいかん
hải quan
関税 かんぜい
thuế đoan