Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プロイセン貴族院
貴族院 きぞくいん
thượng viện
プロイセン プロイセン
Phổ
貴族 きぞく
đài các
貴族的 きぞくてき
dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
インドシナごぞく インドシナ語族
ngôn ngữ Ấn- Trung
インドヨーロッパごぞく インドヨーロッパ語族
ngôn ngữ Ẩn Âu