Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プログラム保守説明書 プログラムほしゅせつめいしょ
cẩm nang bảo dưỡng chương trình
マニュアル マニュアル
sổ tay; sách hướng dẫn làm.
保守 ほしゅ
bảo thủ
マニュアル化 マニュアルか
formalization, standardization, regularization
保守・保全 ほしゅ・ほぜん
bảo trì
保守盤 ほしゅばん
bảng bảo trì
システム保守 システムほしゅ
bảo trì hệ thống
保守派 ほしゅは
phái bảo thủ