Các từ liên quan tới プログラム内蔵方式
メニュー方式のプログラム メニューほうしきのプログラム
chương trình phương thức thực đơn
内蔵 ないぞう
sự lắp đặt bên trong
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
内蔵テンキーパッド ないぞうテンキーパッド
bộ phím số được nhúng
内蔵モデム ないぞうモデム
môđem tích hợp
内蔵HDD3.5 ないぞうHDD3.5
ổ HDD tích hợp 3.5 inch
内蔵ブルーレイドライブ ないぞうブルーレイドライブレードライブ
đầu đọc đĩa blu-ray tích hợp
内蔵HDD ないぞうHDD
ổ cứng HDD tích hợp