Các từ liên quan tới プロコンスル (霊長目)
霊長目 れいちょうもく
bộ Linh trưởng
霊長 れいちょう
sinh vật tiến hóa nhất
マス目 マス目
chỗ trống
霊長類 れいちょうるい
bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng
長目 ながめ
dài (quần áo, tóc....) lâu (thời gian)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
霊長類学 れいちょうるいがく
nguyên thủy học
長翅目 ちょうしもく
loài côn trùng Scorpionflies ( đuôi giống bọ cạp và thân giống ong bắp cày)