Các từ liên quan tới プロジェクト管理ツールの比較
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
プロジェクト管理 プロジェクトかんり
quản lý dự án
管理ツール かんりツール
công cụ quản lý
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
プロジェクト管理ソフト プロジェクトかんりソフト
phần mềm quản lý dự án
論理比較 ろんりひかく
so sánh lôgic
比較 ひかく
sự so sánh.