論理比較
ろんりひかく「LUẬN LÍ BỈ GIÁC」
☆ Danh từ
So sánh lôgic

論理比較 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 論理比較
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
比較 ひかく
sự so sánh.
比較生理学 ひかくせいりがく
sinh lý học so sánh
比較ゲノムハイブリダイゼーション ひかくゲノムハイブリダイゼーション
phép lai gen so sánh
比較式 ひかくしき
biểu thức so sánh
比較ゲノミクス ひかくゲノミクス
so sánh các tính năng bộ gen của các sinh vật khác nhau
比較級 ひかくきゅう
cấp độ để so sánh.
比較器 ひかくき
bộ so