Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プロトタイプ理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
プロトタイプ プロトタイプ
nguyên mẫu
プロトタイプシステム プロトタイプ・システム
hệ thống mẫu ban đầu
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
プロトタイプ宣言 プロトタイプせんげん
khai báo nguyên mẫu
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
合理論 ごうりろん
chủ nghĩa duy lý