Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロペラ
chân vịt (tàu thủy); cánh quạt (máy bay)
プロペラ機 プロペラき
máy bay điều khiển máy đẩy; chống đỡ máy bay(mặt phẳng)
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
スクリュープロペラ スクリュー・プロペラ
screw propeller
プロペラポンプ プロペラ・ポンプ
propeller pump
プロペラ式 プロペラしき
kiểu cánh quạt
プロペラ船 プロペラせん
tàu gắn chân vịt
バンド
dây đai