Các từ liên quan tới プロミネンス (地誌学)
地誌学 ちしがく
Địa chất học
プロミネンス ぷろみねんす
prominence
地誌 ちし
địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
書誌学 しょしがく
thư mục học; mục lục tham khảo
学会誌 がっかいし
tạp chí học thuật