Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
序幕 じょまく
màn sân khấu.
プロローグ プロログ
ngôn ngữ prolog
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
幕 まく
màn; rèm.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
機序 きじょ
cơ chế
語序 ごじょ
trật tự từ