プローブ
☆ Danh từ
Que đo của máy dao động kí
オシロスコープのプローブ
Que đo của máy dao động kí
Cái thăm
Máy thăm
Que thăm dò
Đầu dò

プローブ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu プローブ
プローブ
Que đo của máy dao động kí
プローブ
đầu cảm biến ở kim đo máy 3 chiều
プローブ 探り針
プローブ さぐりばり
probe
Các từ liên quan tới プローブ
分子プローブ ぶんしプローブ
Molecular Probes
核酸プローブ かくさんプローブ
đoạn dò axit nucleic
プローブ先端 プローブせんたん
đầu dò
分岐DNAプローブ法 ぶんきDNAプローブほー
kỹ thuật dna nhánh
分子プローブ技法 ぶんしプローブぎほう
Molecular Probe Techniques
電子プローブ微量分析 でんしプローブびりょうぶんせき
thiết bị vi phân tích đầu dò điện tử