分子プローブ
ぶんしプローブ
☆ Danh từ
Phân tử dò
分子プローブ
を
使
った
ハイブリダイゼーション法
で、
特定
の
遺伝子
を
検出
する。
Sử dụng phương pháp lai với phân tử dò để phát hiện gen cụ thể.
分子プローブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分子プローブ
分子プローブ技法 ぶんしプローブぎほう
kỹ thuật dò phân tử
電子プローブ微量分析 でんしプローブびりょうぶんせき
thiết bị vi phân tích đầu dò điện tử
Que đo của máy dao động kí
đầu cảm biến ở kim đo máy 3 chiều
分岐DNAプローブ法 ぶんきDNAプローブほー
kỹ thuật dna nhánh
核酸プローブ かくさんプローブ
đoạn dò axit nucleic
プローブ先端 プローブせんたん
đầu dò
分子 ぶんし
phần tử