Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探針 たんしん
probe
プローブ
Que đo của máy dao động kí
đầu cảm biến ở kim đo máy 3 chiều
探り さぐり
kêu; thăm dò; đầu dò; dao găm; do thám
分子プローブ ぶんしプローブ
phân tử dò
核酸プローブ かくさんプローブ
đoạn dò axit nucleic
プローブ先端 プローブせんたん
đầu dò
釣り針 つりばり
lưỡi câu