Các từ liên quan tới ヘイヴン 堕ちた楽園
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
堕たち者 だたちしゃ
Những kẻ sa đọa
堕ちる おちる
rơi; thoái hóa; giáng chức
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
タックス・ヘイブン タックス・ヘイヴン タックスヘイブン タックスヘイヴン
tax haven
堕 だ
Âm on đọc là だ
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.