Kết quả tra cứu 堕ちる
Các từ liên quan tới 堕ちる
堕ちる
おちる
「ĐỌA」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Rơi; thoái hóa; giáng chức

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 堕ちる
Bảng chia động từ của 堕ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堕ちる/おちるる |
Quá khứ (た) | 堕ちた |
Phủ định (未然) | 堕ちない |
Lịch sự (丁寧) | 堕ちます |
te (て) | 堕ちて |
Khả năng (可能) | 堕ちられる |
Thụ động (受身) | 堕ちられる |
Sai khiến (使役) | 堕ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堕ちられる |
Điều kiện (条件) | 堕ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堕ちいろ |
Ý chí (意向) | 堕ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 堕ちるな |