堕ちる
おちる「ĐỌA」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Rơi; thoái hóa; giáng chức

Từ đồng nghĩa của 堕ちる
verb
Bảng chia động từ của 堕ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堕ちる/おちるる |
Quá khứ (た) | 堕ちた |
Phủ định (未然) | 堕ちない |
Lịch sự (丁寧) | 堕ちます |
te (て) | 堕ちて |
Khả năng (可能) | 堕ちられる |
Thụ động (受身) | 堕ちられる |
Sai khiến (使役) | 堕ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堕ちられる |
Điều kiện (条件) | 堕ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堕ちいろ |
Ý chí (意向) | 堕ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 堕ちるな |
堕ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堕ちる
堕する だする だ
thoái hoá; suy đồi; trụy lạc
堕たち者 だたちしゃ
Những kẻ sa đọa
堕 だ
Âm on đọc là だ
堕胎する だたい だたいする
nạo thai.
堕落する だらくする
đốn đời
堕落 だらく
sự suy thoái; sự trụy lạc; hành động trụy lạc; sự đồi truỵ; sự mục nát; việc làm sai lạc
堕力 だりょく
động lượng, xung lượng, đà
落堕 らくだ
returning to secular life (of a monk)