Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経伝達 しんけーでんたつ
sự dẫn truyền thần kinh
伝達 でんたつ
sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra
神経伝達物質 しんけいでんたつぶっしつ
dẫn truyền thần kinh
伝送経路遅延 でんそうけいろちえん
độ trễ đường truyền
経伝 けいでん
các văn bản thiêng liêng
経路 けいろ
đường đi
神経経路 しんけいけいろ
đường đi của dây thần kinh
伝達コスト てんたつコスト
chi phí truyền