Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急使 きゅうし
người đưa tin tốc hành; người đưa tin hoả tốc
急 きゅう
hiểm trở; dốc
使 し
dùng, sử dụng
警急 けいきゅう
Tình trạng khẩn cấp
急ハンドル きゅうハンドル
đánh lái gấp
急雨 きゅうう
mưa rào
性急 せいきゅう
cấp tính; vội vàng; nhanh chóng