Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ヘッド ヘッド
đầu; cái đầu; phần đầu.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
ヘッド高 ヘッドこう
kẽ hở đầu từ
ビデオヘッド ビデオ・ヘッド
đầu đọc video
ヘッドマウンテッド ヘッド・マウンテッド
gắn trên đầu