Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血小板減少症 けっしょうばんげんしょうしょう
thrombocytopenia
血小板減少[症] けつしょうばんげんしょう[しょう]
bệnh giảm tiểu cầu
重症熱性血小板減少症候群 じゅうしょうねっせいけっしょうばんげんしょうしょうこうぐん
hội chứng sốt cấp tính giảm tiểu cầu
白血球減少症 しろけっきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu
汎血球減少症 はんけっきゅうげんしょうしょう
giảm toàn thể huyết cầu
血小板活性化因子 けつしょうばんかっせいかいんし
yếu tố kích hoạt tiểu cầu
起因性 きいんせい
tính gây ra, tính đem lại (tổn thương, thương tật,..)
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin