起因性
きいんせい「KHỞI NHÂN TÍNH」
☆ Danh từ làm hậu tố, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính gây ra, tính đem lại (tổn thương, thương tật,..)

起因性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起因性
起因 きいん
Nguyên nhân.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
因果性 いんがせい
tính nhân quả
性因子 せーいんし
nhân tố giới tính
起立性 きりつせい
hạ huyết áp thế đứng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng