Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血小板減少症
けっしょうばんげんしょうしょう
thrombocytopenia
重症熱性血小板減少症候群 じゅうしょうねっせいけっしょうばんげんしょうしょうこうぐん
hội chứng sốt cấp tính giảm tiểu cầu
血小板減少[症] けつしょうばんげんしょう[しょう]
bệnh giảm tiểu cầu
白血球減少症 しろけっきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu
汎血球減少症 はんけっきゅうげんしょうしょう
giảm toàn thể huyết cầu
血小板 けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu
血小板無力症 けっしょうばんむりょくしょう
thrombasthenia
ネコ汎白血球減少症 ネコはんはくけっきゅうげんしょうしょう
bệnh viêm ruột truyền nhiễm
血小板輸血 けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu
Đăng nhập để xem giải thích