血小板減少症
けっしょうばんげんしょうしょう
Chứng suy giảm tiểu cầu
☆ Danh từ
Thrombocytopenia

血小板減少症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血小板減少症
重症熱性血小板減少症候群 じゅうしょうねっせいけっしょうばんげんしょうしょうこうぐん
hội chứng sốt cấp tính giảm tiểu cầu
血小板減少[症] けつしょうばんげんしょう[しょう]
bệnh giảm tiểu cầu
白血球減少症 しろけっきゅうげんしょうしょう
chứng giảm bạch cầu
汎血球減少症 はんけっきゅうげんしょうしょう
giảm toàn thể huyết cầu
血小板 けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu
血小板無力症 けっしょうばんむりょくしょう
thrombasthenia
ネコ汎白血球減少症 ネコはんはくけっきゅうげんしょうしょう
bệnh viêm ruột truyền nhiễm
血小板輸血 けつしょうばんゆけつ
truyền tiểu cầu