Các từ liên quan tới ヘビーローテーション (曲)
ヘビーローテーション ヘビー・ローテーション
heavy rotation, frequently broadcasting or listening to the same music, frequently wearing the same outfit
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn