ヘマトポルフィリン光照射
ヘマトポルフィリンこうしょうしゃ
Hematoporphyrin Photo-radiation
ヘマトポルフィリン光照射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘマトポルフィリン光照射
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
UV照射 UVしょうしゃ
bức xạ tia cực tím
リンパ照射 リンパしょうしゃ
chiếu xạ hệ bạch huyết
照射野 しょうしゃや しょうしゃの
lĩnh vực bức xạ ((của) tia x)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.