照射野
しょうしゃや しょうしゃの「CHIẾU XẠ DÃ」
☆ Danh từ
Lĩnh vực bức xạ ((của) tia x)

照射野 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照射野
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
UV照射 UVしょうしゃ
bức xạ tia cực tím
リンパ照射 リンパしょうしゃ
chiếu xạ hệ bạch huyết
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ