UV照射
UVしょうしゃ「CHIẾU XẠ」
Bức xạ tia cực tím
Bức xạ tử ngoại
Bức xạ cực tím
Sự bức xạ cực tím
UV照射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới UV照射
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
リンパ照射 リンパしょうしゃ
chiếu xạ hệ bạch huyết
照射野 しょうしゃや しょうしゃの
lĩnh vực bức xạ ((của) tia x)
照射方向 しょうしゃほうこう
hướng nguồn sáng
食品照射 しょくひんしょーしゃ
thực phẩm đươc xử lý bằng phóng xạ
落射照明 らくしゃしょうめい
một phương pháp chiếu sáng, trong đó mẫu được quan sát bằng cách chiếu sáng nó từ hướng xem