Các từ liên quan tới ヘリコプターテレビ中継システム
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中間システム ちゅうかんシステム
hệ thống trung gian
中継網 ちゅうけいもう
mạng lưới chuyển tuyến
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
中継サーバー ちゅうけいさあばあ
máy chủ trung gian, máy chủ chuyển tiếp
中継地 ちゅうけいじ
điểm dừng