Các từ liên quan tới ヘンリー (第3代ランカスター伯)
第3世代携帯電話 だい3せだいけーたいでんわ
công nghệ truyền thông thế hệ thứ ba
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
henry
第3正規形 だいさんせいきけい
dạng chuẩn 3
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm