Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Henle係蹄 Henleけーてー
loop of henle
脚下 きゃっか
dưới chân
下脚 かきゃく
chân; chi dưới
行脚 あんぎゃ
đi hành hương; việc đi bộ đi du lịch; chu du
蹄行性 ていこうせい
đi bằng móng guốc
係蹄式ストーマ けーてーしきストーマ
stoma kiểu quai
ズボンした ズボン下
quần đùi
行脚僧 あんぎゃそう
một nhà sư tu hành khắp các quốc gia