Các từ liên quan tới ベッセル (工具メーカー)
メーカー メーカ メーカー
nhà sản xuất.
工具 こうぐ
công cụ; dụng cụ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
メーカー物 メーカーもの メーカーぶつ
tiết mục tên - nhãn hiệu
ベッセル(修理) ベッセル(しゅうり)
sửa chữa tàu
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.