Các từ liên quan tới ベティのシンデレラ
cô bé Lọ lem.
シンデレラボーイ シンデレラ・ボーイ
Cinderella boy
シンデレラガール シンデレラ・ガール
chỉ một cô gái bình thường nhưng đột nhiên trở nên nổi tiếng hoặc thành công (dựa trên tích Cô bé Lọ Lem)
シンデレラコンプレックス シンデレラ・コンプレックス
phức cảm Lọ Lem; hội chứng Lọ Lem
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi