Các từ liên quan tới ベトナムのカトリック
công giáo
加特力 カトリック
Công giáo
ベトナム べとなむ
việt
ベトナムの北部 ベトナムのほくぶ
miền Bắc Việt Nam; Bắc Bộ Việt Nam
カトリック教 かとりっくきょう
đạo Thiên Chúa
ベトナムの新聞 べとなむのしんぶん
báo Việt Nam.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.